Characters remaining: 500/500
Translation

thậm chí

Academic
Friendly

Từ "thậm chí" trong tiếng Việt một từ dùng để nhấn mạnh hoặc mở rộng ý nghĩa của câu, thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra một điều đó cực đoan, bất ngờ hay không ngờ tới. có thể được hiểu "đến mức" hoặc "cả" trong tiếng Việt.

Định nghĩa:
  • Thậm chí: Từ này được sử dụng để nhấn mạnh một điều đó, thể hiện rằng điều đó có thể vượt ngoài sự mong đợi hoặc là một dụ cực đoan.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • dụ: " ấy yêu động vật, thậm chí còn nuôi 5 con mèo."
  2. Câu phức:

    • dụ: "Họ đã làm việc chăm chỉ, thậm chí đến nỗi không thời gian nghỉ ngơi."
  3. Câu so sánh:

    • dụ: "Anh ấy không chỉ giỏi toán, thậm chí còn giỏi cả ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thậm chí" có thể kết hợp với các từ như "cả", "đến" để tạo ra những câu nhấn mạnh hơn.
    • dụ: "Thậm chí cả những người bạn thân cũng không ủng hộ quyết định của anh ấy."
    • Trong trường hợp này, thể hiện rằng sự không ủng hộ rất rộng rãi, không chỉ giới hạnmột số người.
Các từ gần giống:
  • Ngay cả: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong những câu nhấn mạnh khác.

    • dụ: "Ngay cả những đứa trẻ cũng biết điều đó."
  • Cả: Thường được dùng để chỉ ra sự bao quát hơn.

    • dụ: "Cả nhà đều đi du lịch."
Từ đồng nghĩa:
  • "Thậm chí" có thể thay thế bằng các từ như "đến mức", "thậm chí " trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "thậm chí", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phù hợp mang lại ý nghĩa chính xác. Từ này thường được dùng trong những câu tính nhấn mạnh cao không nên lạm dụng trong những câu đơn giản.
  1. Đến nỗi : Thậm chí đến bạn thân cũng ghét.

Words Containing "thậm chí"

Comments and discussion on the word "thậm chí"